Số hiệu
D-ATOPMáy bay
Embraer Legacy 650EĐúng giờ
13Chậm
4Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Liverpool(LPL) đi Newquay(NQY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay H5728
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | |||
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 27 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 38 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 52 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 3 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 21 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 15 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 32 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 9 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Đúng giờ | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 12 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 12 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 6 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 26 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Liverpool (LPL) | Newquay (NQY) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Liverpool(LPL) đi Newquay(NQY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|