Số hiệu
B-3128Máy bay
Embraer E190LRĐúng giờ
0Chậm
3Trễ/Hủy
350%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yangzhou(YTY) đi Haikou(HAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS6558
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Yangzhou (YTY) | Haikou (HAK) | |||
Đã hạ cánh | Yangzhou (YTY) | Haikou (HAK) | Trễ 31 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Yangzhou (YTY) | Haikou (HAK) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Trễ 2 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Yangzhou (YTY) | Haikou (HAK) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Yangzhou (YTY) | Haikou (HAK) | Trễ 44 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Yangzhou (YTY) | Haikou (HAK) | Trễ 37 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hủy | Yangzhou (YTY) | Haikou (HAK) |
Chuyến bay cùng hành trình Yangzhou(YTY) đi Haikou(HAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|