Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
279%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Linyi(LYI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GT1135
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Linyi (LYI) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Linyi (LYI) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Linyi (LYI) | Trễ 7 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Linyi (LYI) | Trễ 45 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Linyi (LYI) | Trễ 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Linyi (LYI) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Linyi (LYI) | Trễ 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Linyi (LYI) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Linyi (LYI) | Trễ 19 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Linyi(LYI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|