Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
3Trễ/Hủy
187%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2738
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Sớm 7 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 10 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đang cập nhật | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 8 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 13 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 4 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 9 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 2 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chongqing (CKG) | Trễ 13 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|