Số hiệu
9H-SSGMáy bay
Dassault Falcon 10Đúng giờ
11Chậm
3Trễ/Hủy
1364%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Santiago de Compostela(SCQ) đi London(BQH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HMJ209
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | |||
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | |||
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | |||
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | |||
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 7 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Đúng giờ | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | |||
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 6 giờ, 5 phút | Trễ 6 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 5 giờ, 24 phút | Trễ 5 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 5 giờ, 53 phút | Trễ 5 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | |||
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 38 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 25 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Sớm 21 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 2 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 14 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 51 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 1 giờ, 17 phút | ||
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 3 giờ, 33 phút | Trễ 3 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 57 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 55 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 25 phút | ||
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 19 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 46 phút | ||
Đã hạ cánh | Santiago de Compostela (SCQ) | London (BQH) | Trễ 45 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Santiago de Compostela(SCQ) đi London(BQH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|