Số hiệu
N880CFMáy bay
Gulfstream IVĐúng giờ
18Chậm
1Trễ/Hủy
292%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lewiston(LWS) đi Las Vegas(HSH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HER880
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 25 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 18 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Sớm 1 giờ, 20 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Sớm 11 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 17 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Sớm 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Đúng giờ | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 54 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 26 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 13 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 59 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 15 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 57 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 26 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Đúng giờ | Sớm 2 giờ, 40 phút | |
Đang cập nhật | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | |||
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 4 phút | ||
Đang cập nhật | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | |||
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lewiston (LWS) | Las Vegas (HSH) | Đúng giờ | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lewiston(LWS) đi Las Vegas(HSH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|