Số hiệu
9N-ALWMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
267%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kathmandu(KTM) đi Kuala Lumpur(KUL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay H9890
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 35 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kathmandu(KTM) đi Kuala Lumpur(KUL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
OD181 Batik Air Malaysia | 12/04/2025 | 4 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
MH171 Malaysia Airlines | 12/04/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
MH115 Malaysia Airlines | 12/04/2025 | 4 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
RA415 Nepal Airlines | 10/04/2025 | 4 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
OD183 Batik Air Malaysia | 10/04/2025 | 4 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
OD185 Batik Air Malaysia | 07/04/2025 | 4 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |