Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
4Trễ/Hủy
852%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chu Lai(VCL) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ1379
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 25 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 45 phút | Trễ 2 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 54 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 34 phút | Trễ 2 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 giờ, 19 phút | Trễ 3 giờ | |
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 4 giờ, 2 phút | Trễ 3 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Chu Lai (VCL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 47 phút | Trễ 1 giờ, 42 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chu Lai(VCL) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN7469 Vietnam Airlines | 01/02/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
VJ1375 VietJet Air | 01/02/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
VJ371 VietJet Air | 01/02/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
BL6221 | 01/02/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VJ373 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
VN1469 Avion Express | 31/01/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
VN7463 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
VJ375 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VN6221 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
VJ1377 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
VN7461 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
VJ377 VietJet Air | 30/01/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VJ1373 VietJet Air | 29/01/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VJ1363 VietJet Air | 28/01/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
VN7479 Vasco | 28/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
VJ379 VietJet Air | 28/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VN7475 Vasco | 28/01/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết |