Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Da Nang(DAD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN134
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 58 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 19 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 24 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 16 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 10 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Da Nang (DAD) | Trễ 19 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Da Nang(DAD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ636 Freebird Airlines | 11/04/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VN7124 Vietnam Airlines | 11/04/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ638 VietJet Air | 11/04/2024 | 59 phút | Xem chi tiết | |
VJ634 Freebird Airlines | 11/04/2024 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
VN138 Vietnam Airlines | 11/04/2024 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VJ632 VietJet Air | 11/04/2024 | 59 phút | Xem chi tiết | |
QH162 Bamboo Airways | 11/04/2024 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VJ630 Freebird Airlines | 11/04/2024 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VN130 Vietnam Airlines | 11/04/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VN126 Vietnam Airlines | 11/04/2024 | 54 phút | Xem chi tiết | |
VJ628 VietJet Air | 11/04/2024 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VN122 Vietnam Airlines | 11/04/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
QH152 Bamboo Airways | 11/04/2024 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VN118 Vietnam Airlines | 11/04/2024 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VU672 Vietravel Airlines | 11/04/2024 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
VN114 Vietnam Airlines | 11/04/2024 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VN110 Vietnam Airlines | 11/04/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VJ622 VietJet Air | 11/04/2024 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VN106 Vietnam Airlines | 11/04/2024 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
VJ620 VietJet Air | 11/04/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VN7136 Vietnam Airlines | 10/04/2024 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VN7134 Vietnam Airlines | 10/04/2024 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VN142 Vietnam Airlines | 10/04/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VN148 Vietnam Airlines | 10/04/2024 | 59 phút | Xem chi tiết | |
QH164 Bamboo Airways | 10/04/2024 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ1642 VietJet Air | 10/04/2024 | 59 phút | Xem chi tiết | |
VJ640 VietJet Air | 10/04/2024 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VN146 Vietnam Airlines | 10/04/2024 | 54 phút | Xem chi tiết |