Số hiệu
RA-73686Máy bay
Airbus A330-323Đúng giờ
1Chậm
0Trễ/Hủy
256%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Moscow(SVO) đi Vladivostok(VVO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SU5804
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Moscow (SVO) | Vladivostok (VVO) | Trễ 4 giờ, 27 phút | Trễ 4 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Moscow (SVO) | Vladivostok (VVO) | Trễ 6 giờ, 37 phút | Trễ 6 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Moscow (SVO) | Vladivostok (VVO) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Moscow(SVO) đi Vladivostok(VVO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|