Số hiệu
EC-MSBMáy bay
Mitsubishi CRJ-1000Đúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Madrid(MAD) đi Munich(MUC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay IB1315
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Madrid (MAD) | Munich (MUC) | Trễ 17 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Madrid (MAD) | Munich (MUC) | Trễ 11 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Madrid (MAD) | Munich (MUC) | Trễ 12 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Madrid (MAD) | Munich (MUC) | Trễ 18 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Madrid (MAD) | Munich (MUC) | Trễ 18 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Madrid (MAD) | Munich (MUC) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Madrid (MAD) | Munich (MUC) | Trễ 26 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Madrid (MAD) | Munich (MUC) | Trễ 27 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Madrid (MAD) | Munich (MUC) | Trễ 15 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Madrid(MAD) đi Munich(MUC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|