Số hiệu
EC-MSBMáy bay
Mitsubishi CRJ-1000Đúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
191%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Toulouse(TLS) đi Madrid(MAD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay YW1
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Toulouse (TLS) | Madrid (MAD) | |||
Đã hạ cánh | Toulouse (TLS) | Madrid (MAD) | Trễ 22 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toulouse (TLS) | Madrid (MAD) | Trễ 17 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Toulouse (TLS) | Madrid (MAD) | Trễ 26 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toulouse (TLS) | Madrid (MAD) | Trễ 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Toulouse (TLS) | Madrid (MAD) | Trễ 4 giờ, 31 phút | Trễ 3 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Toulouse (TLS) | Madrid (MAD) | |||
Đã hạ cánh | Toulouse (TLS) | Madrid (MAD) | Trễ 42 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Toulouse (TLS) | Madrid (MAD) | Trễ 28 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Toulouse (TLS) | Madrid (MAD) | Trễ 16 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Toulouse (TLS) | Madrid (MAD) | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Toulouse(TLS) đi Madrid(MAD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|