Số hiệu
EC-MLCMáy bay
Mitsubishi CRJ-1000Đúng giờ
0Chậm
1Trễ/Hủy
067%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seville(SVQ) đi Barcelona(BCN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay YW8033
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Seville (SVQ) | Barcelona (BCN) | Trễ 15 phút | Trễ 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seville(SVQ) đi Barcelona(BCN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
FR1164 Ryanair | 09/05/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
VY2221 Vueling | 09/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
FR2403 Ryanair | 09/05/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
VY2223 Vueling | 09/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VY2217 Vueling | 08/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VY2215 Vueling | 08/05/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
VY2227 Vueling | 08/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
FR2407 Ryanair | 08/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VY2211 Vueling | 08/05/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
VY2224 Vueling | 08/05/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
VY2213 Vueling | 08/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VY2219 Vueling | 08/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết |