Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
2Trễ/Hủy
282%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jakarta(HLP) đi Surabaya(SUB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ID7513
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | |||
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | Trễ 27 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | Trễ 28 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | Trễ 35 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | Trễ 42 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | Trễ 22 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | Trễ 16 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (HLP) | Surabaya (SUB) | Trễ 13 phút | Trễ 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jakarta(HLP) đi Surabaya(SUB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|