Số hiệu
TC-JZKMáy bay
Boeing 737-8ASĐúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Antalya(AYT) đi Istanbul(SAW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VF3043
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Antalya (AYT) | Istanbul (SAW) | |||
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Istanbul (SAW) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Istanbul (SAW) | Trễ 31 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Istanbul (SAW) | Trễ 16 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Istanbul (SAW) | Trễ 15 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Istanbul (SAW) | Trễ 34 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Istanbul (SAW) | Trễ 28 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Istanbul (SAW) | Trễ 20 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Istanbul (SAW) | Trễ 2 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Istanbul (SAW) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Antalya(AYT) đi Istanbul(SAW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|