Số hiệu
TC-JMIMáy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
15Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kayseri(ASR) đi Istanbul(IST)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK2019
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | |||
Đã lên lịch | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | |||
Đã lên lịch | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | |||
Đã lên lịch | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | |||
Đã lên lịch | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | |||
Đã lên lịch | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | |||
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | |||
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | |||
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 29 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 17 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | |||
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 16 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 15 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 26 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Istanbul (IST) | Trễ 17 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kayseri(ASR) đi Istanbul(IST)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TK2021 Turkish Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TK4953 Turkish Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
TK2017 Turkish Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
TK3842 Turkish Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
TK2015 Turkish Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
TK2013 Turkish Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
TK2011 Turkish Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
TK2233 Turkish Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
TK2027 Turkish Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
TK2023 Turkish Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết |