Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
2Trễ/Hủy
267%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(SAW) đi Skopje(SKP)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VF263
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Skopje (SKP) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Skopje (SKP) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Skopje (SKP) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Skopje (SKP) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Skopje (SKP) | Trễ 58 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Skopje (SKP) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Skopje (SKP) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Skopje (SKP) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Skopje (SKP) |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(SAW) đi Skopje(SKP)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|