Số hiệu
TC-GCAMáy bay
Airbus A321-211(P2F)Đúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(IST) đi Vilnius(VNO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK6092
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Vilnius (VNO) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Vilnius (VNO) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Vilnius (VNO) | Trễ 22 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Vilnius (VNO) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(IST) đi Vilnius(VNO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TK1407 Turkish Airlines | 24/12/2024 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TK1409 Turkish Airlines | 23/12/2024 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TK6577 Turkish Airlines | 21/12/2024 | 3 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
TK6692 BBN Airlines | 13/12/2024 | 2 giờ, 38 phút | Xem chi tiết |