Số hiệu
5Y-JXHMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
285%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nairobi(NBO) đi Kisumu(KIS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JM8654
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Kisumu (KIS) | Trễ 7 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Kisumu (KIS) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Kisumu (KIS) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Kisumu (KIS) | Trễ 14 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Kisumu (KIS) | Trễ 24 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Kisumu (KIS) | Trễ 27 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Kisumu (KIS) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 47 phút | |
Đang cập nhật | Nairobi (NBO) | Kisumu (KIS) | Trễ 4 phút | ||
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Kisumu (KIS) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Kisumu (KIS) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 2 giờ, 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nairobi(NBO) đi Kisumu(KIS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|