Số hiệu
EC-LXAMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
0Chậm
1Trễ/Hủy
150%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Rabat(RBA) đi Casablanca(CMN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AT2936
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Rabat (RBA) | Casablanca (CMN) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Rabat (RBA) | Casablanca (CMN) | Trễ 40 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Rabat (RBA) | Casablanca (CMN) | Sớm 6 giờ, 40 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Rabat(RBA) đi Casablanca(CMN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|