Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
4Trễ/Hủy
182%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Raleigh-Durham(RDU) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay B62184
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | Trễ 14 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | Trễ 49 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | Trễ 1 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | Trễ 36 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | Trễ 58 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | Trễ 19 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Boston (BOS) | Trễ 55 phút | Trễ 38 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Raleigh-Durham(RDU) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|