Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
3Trễ/Hủy
564%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Nanchang(KHN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RY8906
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Trễ 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Trễ 38 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Trễ 19 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đang cập nhật | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Trễ 27 phút | Trễ 27 phút | |
Đang cập nhật | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 14 phút | ||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Đúng giờ | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 47 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Nanchang(KHN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JD5321 Capital Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
MU5676 China Eastern Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HU7077 Hainan Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
RY8916 Jiangxi Air | 31/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
ZH9734 Shenzhen Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
HU7069 Hainan Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |