Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
23Chậm
3Trễ/Hủy
292%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jinan(TNA) đi Nanchang(KHN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RY8924
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Đúng giờ | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Sớm 1 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 12 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 11 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 21 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 31 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Sớm 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 5 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 51 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 3 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 8 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 26 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Sớm 5 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Nanchang (KHN) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jinan(TNA) đi Nanchang(KHN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU6549 China Eastern Airlines | 07/02/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
SC1199 Shandong Airlines | 06/02/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
SC8425 Shandong Airlines | 06/02/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |