Số hiệu
B-6903Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Jieyang(SWA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS6543
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Jieyang (SWA) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jieyang (SWA) | Trễ 9 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jieyang (SWA) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jieyang (SWA) | Trễ 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jieyang (SWA) | Trễ 36 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jieyang (SWA) | Trễ 7 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jieyang (SWA) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Jieyang(SWA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|