Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
279%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jingzhou(SHS) đi Sanya(SYX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HU7330
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Jingzhou (SHS) | Sanya (SYX) | |||
Đã hạ cánh | Jingzhou (SHS) | Sanya (SYX) | |||
Đã hạ cánh | Jingzhou (SHS) | Sanya (SYX) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hủy | Jingzhou (SHS) | Sanya (SYX) | |||
Đã hạ cánh | Jingzhou (SHS) | Sanya (SYX) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Jingzhou (SHS) | Sanya (SYX) | Trễ 53 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Jingzhou (SHS) | Sanya (SYX) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jingzhou (SHS) | Sanya (SYX) | Sớm 1 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Jingzhou (SHS) | Sanya (SYX) | Trễ 32 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jingzhou(SHS) đi Sanya(SYX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|