Số hiệu
JA882JMáy bay
Boeing 787-9 DreamlinerĐúng giờ
15Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Frankfurt(FRA) đi Tokyo(NRT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL408
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | |||
Đã lên lịch | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | |||
Đã lên lịch | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | |||
Đã lên lịch | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | |||
Đã lên lịch | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | |||
Đã lên lịch | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | |||
Đã lên lịch | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | |||
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | |||
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | |||
Đang bay | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 14 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 14 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 26 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 40 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 31 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 12 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 44 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 22 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 16 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 16 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Tokyo (NRT) | Trễ 17 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Frankfurt(FRA) đi Tokyo(NRT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|