Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
15Chậm
6Trễ/Hủy
678%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanjing(NKG) đi Shenyang(SHE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HO1744
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 30 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 10 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Sớm 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 2 giờ, 37 phút | Trễ 2 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 2 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 3 giờ, 48 phút | Trễ 3 giờ, 23 phút | |
Đang cập nhật | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 44 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 34 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 52 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Sớm 1 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 15 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Sớm 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 59 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 44 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanjing(NKG) đi Shenyang(SHE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ6361 China Southern Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
CZ3655 China Southern Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
MU2827 China Eastern Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
CZ6598 China Southern Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
CF9050 China Postal Airlines | 24/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
NS3330 Hebei Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
CZ6582 China Southern Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
ZH9702 Shenzhen Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
MF8077 Xiamen Air | 23/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
MU2763 China Eastern Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
ZH9700 Shenzhen Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
CZ6452 China Southern Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
ZH9704 Shenzhen Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
CA1088 Air China | 19/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |