Số hiệu
B-8538Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
21Chậm
3Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanjing(NKG) đi Shenyang(SHE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HO1744
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đang bay | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 10 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 13 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 10 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 52 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 50 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 19 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 17 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 35 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 38 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Sớm 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 15 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 19 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 16 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanjing(NKG) đi Shenyang(SHE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU2763 China Eastern Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
ZH9702 Shenzhen Airlines | 08/04/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
CZ6361 China Southern Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
CZ3655 China Southern Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
MU2827 China Eastern Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
ZH9700 Shenzhen Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
CZ6598 China Southern Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
CF9050 China Postal Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
CA1088 Air China | 07/04/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
ZH9704 Shenzhen Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
MF8077 Xiamen Air | 07/04/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
CZ6582 China Southern Airlines | 06/04/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
CZ6452 China Southern Airlines | 05/04/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |