Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
23Chậm
2Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shenyang(SHE) đi Hailar(HLD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HO1187
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | |||
Đã lên lịch | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | |||
Đã lên lịch | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | |||
Đã lên lịch | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | |||
Đã lên lịch | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | |||
Đã lên lịch | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | |||
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 2 giờ, 35 phút | Trễ 2 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 30 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 29 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 19 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 30 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 40 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 21 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 16 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Sớm 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 36 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 29 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 26 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 33 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 16 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 19 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 23 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 20 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Hailar (HLD) | Trễ 54 phút | Trễ 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shenyang(SHE) đi Hailar(HLD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|