Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Laredo(LRD) đi Smyrna(MQY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay KCR21
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 25 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 2 giờ, 56 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Sớm 2 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 11 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 41 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Sớm 47 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Sớm 45 phút | ||
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Sớm 15 phút | ||
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Sớm 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã lên lịch | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 41 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 17 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 39 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Sớm 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 10 phút | ||
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Smyrna (MQY) | Trễ 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Laredo(LRD) đi Smyrna(MQY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
RAX777 Royal Air Freight | 04/03/2025 | 2 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
VTM656 Aeronaves TSM | 04/03/2025 | 3 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
VTM565 Aeronaves TSM | 04/03/2025 | 3 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
SUB304 Suburban Air Freight | 03/03/2025 | 3 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
KCR746 Kolob Canyons Air Services | 02/03/2025 | 3 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
BYA290 Berry Aviation | 01/03/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
BYA707 Berry Aviation | 01/03/2025 | 2 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
UJ556 USA Jet Airlines | 28/02/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
IFL531 IFL Group | 28/02/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
UJ549 USA Jet Airlines | 28/02/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
RAX722 Royal Air Freight | 28/02/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
UJ532 USA Jet Airlines | 28/02/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VTM300 Aeronaves TSM | 27/02/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
UJ434 USA Jet Airlines | 27/02/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
7Z9109 Ameristar | 27/02/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
K5336 Kalitta Charters II | 26/02/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
VTM392 Aeronaves TSM | 26/02/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
7Z9108 Ameristar | 26/02/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
UJ403 USA Jet Airlines | 26/02/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
PRY3 Priority Air Charter | 26/02/2025 | 4 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
5A256 Alpine Air Express | 25/02/2025 | 3 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
UJ210 USA Jet Airlines | 25/02/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết |