Số hiệu
HL8314Máy bay
Airbus A220-300Đúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jeju(CJU) đi Gwangju(KWJ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay KE1608
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Gwangju (KWJ) | Trễ 30 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Gwangju (KWJ) | Trễ 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Gwangju (KWJ) | Trễ 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Gwangju (KWJ) | Trễ 15 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Gwangju (KWJ) | Trễ 18 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Gwangju (KWJ) | Trễ 16 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Gwangju (KWJ) | Trễ 17 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Gwangju (KWJ) | Trễ 16 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Gwangju (KWJ) | Trễ 34 phút | Trễ 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jeju(CJU) đi Gwangju(KWJ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|