Số hiệu
HL8045Máy bay
Boeing 777-FB5Đúng giờ
2Chậm
2Trễ/Hủy
083%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kuala Lumpur(KUL) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay KE389
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Kuala Lumpur (KUL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Sớm 1 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Kuala Lumpur (KUL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Kuala Lumpur (KUL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 22 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Kuala Lumpur (KUL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 20 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kuala Lumpur(KUL) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AK522 AirAsia | 25/04/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
MH758 Malaysia Airlines | 25/04/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ826 VietJet Air | 25/04/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
AK528 AirAsia | 25/04/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
MH750 Malaysia Airlines | 25/04/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
AK520 AirAsia | 25/04/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
TK6470 Turkish Airlines | 24/04/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
AK524 AirAsia | 24/04/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
VN678 Vietnam Airlines | 24/04/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
MH766 Malaysia Airlines | 24/04/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
TH230 Raya Airways | 23/04/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |