Số hiệu
B-3141Máy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
22Chậm
2Trễ/Hủy
488%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tumxuk(TWC) đi Yining(YIN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G54705
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | |||
Đang bay | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Sớm 7 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 5 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hủy | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | |||
Đã hủy | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | |||
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Sớm 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 7 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Sớm 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 11 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Sớm 4 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Sớm 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Sớm 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 1 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 15 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 6 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Sớm 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Sớm 2 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | |||
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 13 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Đúng giờ | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Đúng giờ | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 22 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 38 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hủy | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | |||
Đang cập nhật | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Trễ 26 phút | ||
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Sớm 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tumxuk (TWC) | Yining (YIN) | Sớm 8 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tumxuk(TWC) đi Yining(YIN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EU3088 Chengdu Airlines | 27/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
G52604 China Express Airlines | 27/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |