Số hiệu
9M-RAQMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
574%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Kuala Lumpur(KUL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AK525
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đang bay | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 28 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 2 giờ, 49 phút | Trễ 2 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 38 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 3 giờ, 23 phút | Trễ 3 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 30 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 16 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 12 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 23 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 4 giờ, 11 phút | Trễ 3 giờ, 48 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Kuala Lumpur(KUL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MH759 Malaysia Airlines | 09/04/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
AK523 AirAsia | 09/04/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
VN679 Vietnam Airlines | 09/04/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
AK529 AirAsia | 09/04/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
MH751 Malaysia Airlines | 09/04/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ825 VietJet Air | 09/04/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
AK521 AirAsia | 09/04/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
MH767 Malaysia Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |