Số hiệu
CC-CXKMáy bay
Boeing 767-316(ER)(BCF)Đúng giờ
53Chậm
3Trễ/Hủy
1188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Miami(MIA) đi Bogota(BOG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay L72851
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 4 giờ, 10 phút | Trễ 3 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 39 phút | Sớm 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 33 phút | Sớm 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 7 phút | Sớm 51 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 13 giờ, 19 phút | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 17 giờ, 14 phút | Trễ 16 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 16 giờ, 20 phút | Trễ 16 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 54 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 43 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 17 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 2 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 3 giờ, 15 phút | Trễ 2 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 2 giờ, 54 phút | Trễ 2 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 8 giờ, 49 phút | Trễ 8 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 48 phút | Sớm 48 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 31 phút | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 8 giờ, 51 phút | Trễ 8 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 4 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 47 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 6 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 37 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 1 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 40 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 19 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 12 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 11 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 17 phút | Sớm 17 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 57 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 31 phút | Sớm 8 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 10 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 14 phút | Sớm 12 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 9 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 58 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 30 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 2 giờ, 10 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 25 phút | Sớm 7 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 30 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 2 giờ, 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 3 phút | Sớm 19 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 2 giờ, 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 56 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 20 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 5 giờ, 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 1 giờ, 31 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 25 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 5 giờ, 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 1 giờ, 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 11 giờ, 23 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 10 giờ, 41 phút | Trễ 10 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 5 giờ, 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 1 giờ, 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 32 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 5 giờ, 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 1 giờ, 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 6 giờ | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 5 giờ, 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 5 giờ, 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 1 giờ, 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Trễ 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 5 giờ, 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 1 giờ, 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 4 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 5 giờ, 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 1 giờ, 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 5 giờ, 31 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Bogota (BOG) | Sớm 13 phút | Sớm 44 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Miami(MIA) đi Bogota(BOG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
L72815 LATAM Cargo | 05/04/2025 | 3 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
L72813 LATAM Cargo | 05/04/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
L72811 LATAM Cargo | 05/04/2025 | 3 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
M6861 Amerijet International | 05/04/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
M6469 Amerijet International | 05/04/2025 | 2 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
5X354 UPS | 05/04/2025 | 2 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
QT4203 Avianca Cargo | 05/04/2025 | 3 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
L71837 LATAM Cargo | 05/04/2025 | 3 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
L71834 LATAM Cargo | 05/04/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
QT4001 Avianca Cargo | 05/04/2025 | 2 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
AV127 Avianca | 05/04/2025 | 3 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
QT4281 Amerijet International | 05/04/2025 | 3 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
AA915 American Airlines | 05/04/2025 | 3 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
5Y673 Atlas Air | 05/04/2025 | 2 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
L72855 LATAM Cargo | 05/04/2025 | 3 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
LA4403 LATAM Airlines | 05/04/2025 | 3 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
AV7 Avianca | 05/04/2025 | 3 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
LA4401 LATAM Airlines | 05/04/2025 | 3 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
FX205 FedEx | 05/04/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
EK213 Emirates | 05/04/2025 | 2 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
AC7260 Air Canada | 04/04/2025 | 3 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
AV9 Avianca | 04/04/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
GB2245 ABX Air | 05/04/2025 | 2 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
AA913 American Airlines | 04/04/2025 | 3 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
L72891 LATAM Cargo | 05/04/2025 | 3 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
AV5 Avianca | 04/04/2025 | 2 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
QT4003 Avianca Cargo | 04/04/2025 | 4 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
AV4917 Avianca | 04/04/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
MP6141 Martinair | 04/04/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
5Y75 Atlas Air | 04/04/2025 | 2 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
L72821 LATAM Cargo | 04/04/2025 | 3 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
AA1151 American Airlines | 04/04/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
L72533 LATAM Cargo Colombia | 04/04/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
QT4011 Avianca Cargo | 04/04/2025 | 4 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
AA1123 American Airlines | 03/04/2025 | 3 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
QT4009 Avianca Cargo | 03/04/2025 | 2 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
5Y73 Atlas Air | 03/04/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |