Số hiệu
N361CLMáy bay
Saab 340B+(F)Đúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bloomington(BMI) đi Smyrna(MQY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DVY361
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 4 giờ, 34 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 2 giờ, 55 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 14 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 23 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 12 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 10 giờ, 54 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 24 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 2 giờ, 50 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Bloomington (BMI) | Smyrna (MQY) | Trễ 33 phút | Trễ 53 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bloomington(BMI) đi Smyrna(MQY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|