Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
367%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xi'an(XIY) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV6051
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hủy | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hủy | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | |||
Đang cập nhật | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 51 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 4 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 39 phút | Trễ 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xi'an(XIY) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU2335 China Eastern Airlines | 16/05/2025 | 3 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
MU2333 China Eastern Airlines | 16/05/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
MU2439 China Eastern Airlines | 16/05/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
3U3255 Sichuan Airlines | 15/05/2025 | 3 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
TV6061 Tibet Airlines | 15/05/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
TV9964 Tibet Airlines | 15/05/2025 | 2 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
MU2337 China Eastern Airlines | 15/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
3U3253 Sichuan Airlines | 15/05/2025 | 2 giờ, 54 phút | Xem chi tiết |