Số hiệu
B-6441Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
472%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9988
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Đúng giờ | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Sớm 3 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hủy | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Đúng giờ | Sớm 3 phút | |
Đã hủy | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 1 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 32 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 8 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 9 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 2 giờ, 47 phút | Trễ 2 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 9 phút | Trễ 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|