Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanjing(NKG) đi Haikou(HAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LT8897
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 3 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Sớm 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Sớm 9 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 3 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) |
Chuyến bay cùng hành trình Nanjing(NKG) đi Haikou(HAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
Y87545 Suparna Airlines | 10/03/2025 | 2 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
CF9052 China Postal Airlines | 10/03/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
HU7216 Hainan Airlines | 09/03/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
AQ1502 9 Air | 09/03/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
GS6578 Tianjin Airlines | 09/03/2025 | 2 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
HU7116 Hainan Airlines | 09/03/2025 | 2 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
QW6001 Qingdao Airlines | 09/03/2025 | 2 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
CZ6337 China Southern Airlines | 09/03/2025 | 2 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
JD5912 Capital Airlines | 08/03/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |