Số hiệu
B-8289Máy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanjing(NKG) đi Haikou(HAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LT8897
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 16 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 9 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Sớm 4 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 3 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Sớm 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Sớm 9 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanjing(NKG) đi Haikou(HAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|