Số hiệu
B-30F2Máy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Hangzhou(HGH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GJ8118
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Hangzhou (HGH) | Trễ 25 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Hangzhou (HGH) | Trễ 34 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Hangzhou (HGH) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Hangzhou (HGH) | Trễ 2 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Hangzhou (HGH) | Trễ 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Hangzhou (HGH) | Trễ 21 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Hangzhou (HGH) | Trễ 12 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Hangzhou(HGH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|