Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
862%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ordos(DSN) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LT6664
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hủy | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hủy | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 14 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 51 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 giờ, 12 phút | Trễ 3 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 giờ, 32 phút | Trễ 3 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 1 giờ, 47 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 2 giờ, 8 phút | Trễ 1 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Sớm 8 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 20 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Sớm 4 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ordos(DSN) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
LT8894 LongJiang Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |