Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
283%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ordos(DSN) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LT8894
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Sớm 7 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 2 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 31 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Sớm 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Sớm 3 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 23 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ordos (DSN) | Harbin (HRB) | Trễ 50 phút | Trễ 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ordos(DSN) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
LT6664 LongJiang Airlines | 12/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
MU6464 China Eastern Airlines | 05/05/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |