Số hiệu
D2-TBUMáy bay
Boeing 737-8AS(BCF)Đúng giờ
1Chậm
1Trễ/Hủy
258%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Luanda(NBJ) đi Luanda(LAD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DT58
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Luanda (NBJ) | Luanda (LAD) | |||
Đang cập nhật | Luanda (NBJ) | Luanda (LAD) | |||
Đã hạ cánh | Luanda (NBJ) | Luanda (LAD) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Luanda (NBJ) | Luanda (LAD) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đang cập nhật | Luanda (NBJ) | Luanda (LAD) | |||
Đang cập nhật | Luanda (NBJ) | Luanda (LAD) | |||
Đã hạ cánh | Luanda (NBJ) | Luanda (LAD) | Trễ 40 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Luanda (NBJ) | Luanda (LAD) | Trễ 32 phút | Trễ 15 phút | |
Đang cập nhật | Luanda (NBJ) | Luanda (LAD) | |||
Đang cập nhật | Luanda (NBJ) | Luanda (LAD) |
Chuyến bay cùng hành trình Luanda(NBJ) đi Luanda(LAD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DT26 TAAG Angola Airlines | 11/04/2025 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DT23 TAAG Angola Airlines | 08/04/2025 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DT24 TAAG Angola Airlines | 07/04/2025 | 11 phút | Xem chi tiết | |
DT21 TAAG Angola Airlines | 07/04/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
DT28 TAAG Angola Airlines | 06/04/2025 | 12 phút | Xem chi tiết | |
DT445 TAAG Angola Airlines | 06/04/2025 | 30 phút | Xem chi tiết |