Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
574%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chengdu(TFU) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 8L9669
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 38 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 17 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 16 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 18 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 16 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 50 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 9 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 17 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hủy | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hủy | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) |
Chuyến bay cùng hành trình Chengdu(TFU) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|