
Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
84Chậm
8Trễ/Hủy
793%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Chengdu(TFU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 8L9644
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hủy | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hủy | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | |||
Đã hủy | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | |||
Đã hủy | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 55 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 4 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 19 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 15 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 4 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 10 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 8 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 5 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 6 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 46 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 17 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 24 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 16 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 17 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 55 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 14 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 4 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 17 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 5 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 19 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 13 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 23 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 6 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 54 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 1 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 14 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 59 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 18 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 16 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 31 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 46 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 7 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 44 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 17 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 7 giờ, 17 phút | Trễ 6 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 15 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 8 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 24 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 41 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 10 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 5 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 3 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 12 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 25 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 6 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 30 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Đúng giờ | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 16 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 1 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 2 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 2 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 6 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 9 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Trễ 17 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 6 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 11 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 4 phút | Sớm 43 phút | |
Đang cập nhật | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (TFU) | Sớm 4 phút | Sớm 41 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Chengdu(TFU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EU1956 Chengdu Airlines | 09/04/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
CA2538 Air China | 09/04/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
8L9670 Lucky Air | 09/04/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
3U6638 Sichuan Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
EU1950 Chengdu Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
CA2532 Air China | 08/04/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
MU5826 China Eastern Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
8L9676 Lucky Air | 08/04/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
3U6636 Sichuan Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
CA2764 Air China | 08/04/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
8L9679 Lucky Air | 08/04/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
3U6632 Sichuan Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
EU2742 Chengdu Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |