Số hiệu
B-5813Máy bay
Boeing 737-74PĐúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Kunming(KMG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 8L9752
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Trễ 3 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Trễ 2 giờ, 45 phút | Trễ 2 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Trễ 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Sớm 3 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Trễ 1 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Sớm 1 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Trễ 24 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Sớm 5 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Sớm 11 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Trễ 22 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Kunming (KMG) | Trễ 16 phút | Sớm 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Kunming(KMG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU9738 China Eastern Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
8L9748 Lucky Air | 31/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
TV9877 Tibet Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
MU9696 China Eastern Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
TV9883 Tibet Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |