Số hiệu
D-AIDWMáy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
10Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Berlin(BER) đi Munich(MUC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LH1961
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Berlin (BER) | Munich (MUC) | |||
Đã hạ cánh | Berlin (BER) | Munich (MUC) | |||
Đã hạ cánh | Berlin (BER) | Munich (MUC) | |||
Đã hạ cánh | Berlin (BER) | Munich (MUC) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Berlin (BER) | Munich (MUC) | Trễ 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Berlin (BER) | Munich (MUC) | Trễ 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Berlin (BER) | Munich (MUC) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Berlin (BER) | Munich (MUC) | Trễ 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Berlin (BER) | Munich (MUC) | Trễ 2 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Berlin (BER) | Munich (MUC) | Trễ 33 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Berlin (BER) | Munich (MUC) | Trễ 7 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Berlin(BER) đi Munich(MUC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
LH1953 Lufthansa | 04/04/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
LH1949 Lufthansa | 04/04/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
LH1947 Lufthansa | 03/04/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
VL1945 Lufthansa City | 03/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
LH1943 Lufthansa | 03/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
VL1939 Lufthansa City | 03/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
LH1927 Lufthansa | 03/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
LH1935 Lufthansa | 03/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
VL1931 Lufthansa City | 03/04/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
LH1929 Lufthansa | 03/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
LH1963 Lufthansa | 03/04/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
LH9925 Lufthansa | 03/04/2025 | 54 phút | Xem chi tiết |