Số hiệu
D-AIUPMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Munich(MUC) đi Dusseldorf(DUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LH2030
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | |||
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | |||
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 9 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 20 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 49 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 2 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 11 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 14 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 19 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 25 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 13 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 8 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Đúng giờ | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 11 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Dusseldorf (DUS) | Trễ 18 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Munich(MUC) đi Dusseldorf(DUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
LH2022 Lufthansa | 20/05/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
EW9089 Eurowings | 20/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
LH2020 Lufthansa | 20/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
VL2018 Lufthansa City | 20/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
LH2016 Lufthansa | 20/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
EW9085 Eurowings | 20/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
LH2014 Lufthansa | 20/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
VL2012 Lufthansa City | 20/05/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
EW9083 Eurowings | 20/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
LH2006 Lufthansa | 20/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
LH2004 Lufthansa | 20/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
LH2000 Lufthansa | 20/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
LH2034 Lufthansa | 20/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
EW9093 Eurowings | 20/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
LH2026 Lufthansa | 19/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
LH2008 Lufthansa | 19/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VL2004 Lufthansa City | 18/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VL2022 Lufthansa City | 17/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
LH2018 Lufthansa | 17/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
VL2016 Lufthansa City | 17/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết |