Số hiệu
D-ACNQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Vienna(VIE) đi Munich(MUC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LH9950
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Vienna (VIE) | Munich (MUC) | Trễ 32 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Vienna (VIE) | Munich (MUC) | Trễ 40 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Vienna (VIE) | Munich (MUC) | Trễ 8 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Vienna (VIE) | Munich (MUC) | Sớm 6 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Vienna(VIE) đi Munich(MUC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
OS103 Austrian Airlines | 05/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
OS101 Austrian Airlines | 05/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
OS111 Austrian Airlines | 05/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
OS117 Austrian Airlines | 05/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
OS115 Austrian Airlines | 04/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
LH1679 Lufthansa | 03/06/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết |