Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
0Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Springfield(SPI) đi New Orleans(MSY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ409
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 46 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 34 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Sớm 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 27 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 48 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 44 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 3 giờ, 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Sớm 1 giờ, 36 phút | Sớm 1 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 54 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 44 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SPI) | New Orleans (MSY) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Springfield(SPI) đi New Orleans(MSY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|